铺儿 pù er
volume volume

Từ hán việt: 【phô nhi】

Đọc nhanh: 铺儿 (phô nhi). Ý nghĩa là: cửa tiệm.

Ý Nghĩa của "铺儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

铺儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cửa tiệm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铺儿

  • volume volume

    - zài 铺盖卷儿 pūgàijuǎnér

    - Anh ấy đang buộc tấm nệm lại.

  • volume volume

    - 胡同 hútòng 角儿 jiǎoér 有家 yǒujiā 早点 zǎodiǎn

    - đầu hẻm có cửa tiệm bán điểm tâm

  • volume volume

    - 一到 yídào 春节 chūnjié 街面儿上 jiēmiànershàng 特别 tèbié 热闹 rènao

    - khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.

  • volume volume

    - 铺子 pùzǐ dōu shàng le 板儿 bǎnér le

    - Hàng quán đều đóng cửa cả rồi

  • volume volume

    - 一头 yītóu 骡子 luózi 这么 zhème duō méi zhēn 够劲儿 gòujìner

    - con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.

  • volume volume

    - 这儿 zhèér de 生活 shēnghuó 条件 tiáojiàn 有点 yǒudiǎn 简陋 jiǎnlòu 不堪 bùkān lián 床铺 chuángpù dōu 没有 méiyǒu

    - Điều kiện sống ở đây hơi tệ tồi, thậm chí không có giường ngủ.

  • volume volume

    - 一堆 yīduī làn 事儿 shìer

    - Một vớ bòng bong.

  • volume volume

    - 工薪族 gōngxīnzú men 聚到 jùdào 路边 lùbiān xiǎo chī 点儿 diǎner 面条 miàntiáo 稀粥 xīzhōu 鲜虾 xiānxiā

    - Những người làm công ăn lương tụ tập ở quán ven đường ăn bún riêu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Pū , Pù
    • Âm hán việt: Phô , Phố
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCIJB (重金戈十月)
    • Bảng mã:U+94FA
    • Tần suất sử dụng:Cao