理线 lǐ xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【lí tuyến】

Đọc nhanh: 理线 (lí tuyến). Ý nghĩa là: xở rối.

Ý Nghĩa của "理线" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

理线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xở rối

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理线

  • volume volume

    - 一堆 yīduī 道理 dàoli quàn 朋友 péngyou 醒悟 xǐngwù 自己 zìjǐ què 执迷不悟 zhímíbùwù

    - Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.

  • volume volume

    - 一线生机 yīxiànshēngjī

    - một tia hy vọng sống sót.

  • volume volume

    - 一线生机 yīxiànshēngjī

    - một tia hi vọng sống

  • volume volume

    - 一线 yīxiàn 光明 guāngmíng

    - một tia sáng

  • volume volume

    - 恐光症 kǒngguāngzhèng guāng 恐怖 kǒngbù duì 光线 guāngxiàn 正常 zhèngcháng huò 不合情理 bùhéqínglǐ de 畏惧 wèijù

    - Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.

  • volume volume

    - 员工 yuángōng 在线 zàixiàn 处理 chǔlǐ 工作 gōngzuò

    - Nhân viên xử lý công việc trực tuyến.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 手续 shǒuxù 可以 kěyǐ 在线 zàixiàn 办理 bànlǐ

    - Thủ tục này có thể thực hiện trực tuyến.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén 正在 zhèngzài 修理 xiūlǐ 电线 diànxiàn

    - Công nhân đang sửa chữa dây điện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao