Đọc nhanh: 理线 (lí tuyến). Ý nghĩa là: xở rối.
理线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xở rối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理线
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一线 光明
- một tia sáng
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 员工 在线 处理 工作
- Nhân viên xử lý công việc trực tuyến.
- 这个 手续 可以 在线 办理
- Thủ tục này có thể thực hiện trực tuyến.
- 工人 正在 修理 电线
- Công nhân đang sửa chữa dây điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
理›
线›