Đọc nhanh: 银锭儿 (ngân đĩnh nhi). Ý nghĩa là: nén bạc.
银锭儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nén bạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银锭儿
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他 送 我 一锭 银
- Anh ấy tặng tôi một thỏi bạc.
- 不 丁点儿 银子 , 也 想 喝酒
- có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
银›
锭›