Đọc nhanh: 银行间的转帐 (ngân hành gian đích chuyển trướng). Ý nghĩa là: Chuuyển khoản giữa các ngân hàng.
银行间的转帐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chuuyển khoản giữa các ngân hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银行间的转帐
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 跨行 是 银行 不同 银行 互转 的 意思
- “跨行” ý nghĩa là không cùng ngân hàng chuyển tiền
- 结算 银行 间 支票 、 汇票 和 钞票 之间 的 交换 和 相应 差额 的 结算
- Tiến hành thanh toán trao đổi giữa các ngân hàng trong việc thanh toán sổ tiền gửi, sổ nợ và tiền mặt tương ứng.
- 在 经济 萧条 期间 , 银行 很 可能 倒闭
- Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, ngân hàng có thể phá sản.
- 我 去 银行 的 柜台 取 钱
- Tôi đến quầy ngân hàng để rút tiền.
- 将 你 的 净 工资 直接 转入 银行
- Chuyển tiền lương thực của bạn trực tiếp vào ngân hàng.
- 小汽车 的 优点 是 能够 在 其它 车辆 间 穿行 , 并且 常常 比 大客车 先 到达
- Lợi điểm của xe hơi là có thể đi qua giữa các phương tiện khác và thường đến trước xe buýt lớn.
- 她 又 是 如何 从 一名 空姐 一跃 成为 银行 高层 的 呢 ?
- cô ta làm thế nào từ một tiếp viên hàng ko một bước đã có địa vị cao cấp trong ngân hàng vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帐›
的›
行›
转›
银›
间›