Đọc nhanh: 银行金融 (ngân hành kim dung). Ý nghĩa là: tài chính ngân hàng.
银行金融 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài chính ngân hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银行金融
- 他 在 银行 储存 了 一笔 资金
- Anh ấy gửi một khoản tiền vào ngân hàng.
- 银行 将 划拨 资金 到 项目
- Ngân hàng sẽ phân bổ vốn cho dự án.
- 财政管理 对 资金 、 银行业 、 投资 和 信贷 的 管理
- Quản lý tài chính là việc quản lý vốn, ngân hàng, đầu tư và tín dụng.
- 我 去 银行 把 支票 兑成 现金
- Tôi đi ngân hàng đổi séc thành tiền mặt.
- 金融 行业 竞争 激烈
- Sự cạnh tranh trong ngành tài chính rất khốc liệt.
- 他 在 金融 行业 工作
- Anh ấy làm việc trong ngành tài chính.
- 他们 在 银行 领取 了 奖金
- Họ đã nhận tiền thưởng tại ngân hàng.
- 有时 银行 仅起 着 一种 托收 的 作用 , 而 毋需 对 任何一方 提供 资金
- Đôi khi ngân hàng chỉ đóng vai trò thu hộ, và không cần cung cấp vốn cho bất kỳ bên nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
融›
行›
金›
银›