Đọc nhanh: 链接号 (liên tiếp hiệu). Ý nghĩa là: dấu gạch ngang.
链接号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dấu gạch ngang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 链接号
- 接收 无线电 信号
- bắt tín hiệu vô tuyến.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 这个 链接 打不开
- Liên kết này không mở được.
- 这个 页面 的 链接 不 正确
- Liên kết trên trang này không chính xác.
- 你 要 我 接入 代号 圣像 间谍卫星
- Bạn muốn tôi truy cập vệ tinh do thám IKON
- 网站 的 链接 过期 了
- Liên kết của trang web đã hết hạn.
- 几天 后 他们 会 给 你 发送 远程 加载 的 链接
- Sau vài ngày họ sẽ gửi cho bạn link tải từ xa.
- 这是 深层 网络 信息 的 加密 链接
- Đó là một liên kết được mã hóa đến web sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
接›
链›