Đọc nhanh: 硫银矿 (lưu ngân khoáng). Ý nghĩa là: Quặng Ag2S.
硫银矿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quặng Ag2S
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硫银矿
- 他 供认 抢劫 银行 案 後 又 坦白 了 其他 罪行
- Sau khi thú nhận vụ cướp ngân hàng, anh ta cũng thú nhận các tội ác khác.
- 飞瀑 如银帘 垂下
- Thác nước như rèm bạc rủ xuống.
- 他们 正在 勘探 矿藏
- Họ đang thăm dò khoáng sản.
- 他 不 在 矿上
- Anh ấy không ở hầm mỏ.
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
- 他们 昨天 抢劫 了 银行
- Họ đã cướp ngân hàng vào ngày hôm qua.
- 他们 在 银行 领取 了 奖金
- Họ đã nhận tiền thưởng tại ngân hàng.
- 他们 还 钱 给 银行
- Họ trả tiền cho ngân hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矿›
硫›
银›