Đọc nhanh: 银盘 (ngân bàn). Ý nghĩa là: đĩa thiên hà, đĩa bạc.
银盘 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đĩa thiên hà
galactic disc
✪ 2. đĩa bạc
silver plate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银盘
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 一盘 磨
- Một cái bàn mài.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 不 丁点儿 银子 , 也 想 喝酒
- có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 不要 盘算 太 多 要 顺其自然
- Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.
- 世界银行 预测 其 增幅 将 为 7.5
- Ngân hàng Thế giới dự đoán rằng tốc độ tăng trưởng sẽ là 7,5%.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›
银›