Đọc nhanh: 银辉 (ngân huy). Ý nghĩa là: rạng rỡ, ánh bạc trắng.
银辉 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rạng rỡ
radiance
✪ 2. ánh bạc trắng
silver white sheen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银辉
- 他 供认 抢劫 银行 案 後 又 坦白 了 其他 罪行
- Sau khi thú nhận vụ cướp ngân hàng, anh ta cũng thú nhận các tội ác khác.
- 他 从 银行 取 钱
- Anh ta rút tiền từ ngân hàng.
- 他们 的 表演 十分 辉煌
- Màn trình diễn của họ rất rực rỡ.
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 舞台 和 银幕 上 一颗 璀璨 的 星辰 ; 历史 上 的 辉煌 一刻
- Một ngôi sao sáng rực trên sân khấu và màn ảnh; một khoảnh khắc vẻ vang trong lịch sử.
- 他们 昨天 抢劫 了 银行
- Họ đã cướp ngân hàng vào ngày hôm qua.
- 他们 的 成绩 很 辉煌
- Thành tích của họ rất xuất sắc.
- 他们 还 钱 给 银行
- Họ trả tiền cho ngân hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
辉›
银›