Đọc nhanh: 银监会 (ngân giám hội). Ý nghĩa là: Ủy ban Điều tiết Ngân hàng Trung Quốc (CBRC), viết tắt cho 中國銀行業監督管理委員會 | 中国银行业监督管理委员会.
✪ 1. Ủy ban Điều tiết Ngân hàng Trung Quốc (CBRC), viết tắt cho 中國銀行業監督管理委員會 | 中国银行业监督管理委员会
China Banking Regulatory Commission (CBRC), abbr. for 中國銀行業監督管理委員會|中国银行业监督管理委员会 [ZhōngguóYin2hángyèJiāndūGuǎnlǐWěiyuánhuì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银监会
- 在 此 模式 下 , 职工代表 占据 了 监事会 的 半壁江山
- Theo mô hình này, đại diện nhân viên chiếm một nửa ban giám sát.
- 我会 对 他们 进行 保护性 监禁
- Tôi quản thúc họ để bảo vệ.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 总监 在 会议 上 发表 了 讲话
- Giám đốc đã phát biểu trong cuộc họp.
- 一会儿 地上 就 积起 了 三四寸 厚 的 雪
- chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
- 一会儿 快乐 , 一会儿 难过
- Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.
- 当 老板 不 在 这里 监视 我们 的 时候 , 他会 启用 这个 屏保
- Khi ông chủ không ở đây để giám sát chúng tôi, ông ấy sẽ kích hoạt trình bảo vệ màn hình này.
- 请 到 前台 收银 处 付款 , 您 会 收到 收据
- Vui lòng thanh toán tại quầy thu ngân lễ tân, bạn sẽ nhận được hóa đơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
监›
银›