银子 yínzi
volume volume

Từ hán việt: 【ngân tử】

Đọc nhanh: 银子 (ngân tử). Ý nghĩa là: bạc.

Ý Nghĩa của "银子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

银子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bạc

银的通称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银子

  • volume volume

    - 月例 yuèlì 银子 yínzi

    - tiền tiêu hàng tháng; chi phí mỗi tháng

  • volume volume

    - 白花花 báihuāhuā de 银子 yínzi

    - bạc trắng lóa

  • volume volume

    - 好几千两 hǎojǐqiānliǎng 银子 yínzi

    - mấy ngàn lạng bạc.

  • volume volume

    - 这笔 zhèbǐ 款子 kuǎnzi yóu 银行 yínháng 划拨 huàbō

    - số tiền này do ngân hàng chuyển khoản cho.

  • volume volume

    - 丁点儿 dīngdiǎner 银子 yínzi xiǎng 喝酒 hējiǔ

    - có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.

  • volume volume

    - 男子 nánzǐ 持枪 chíqiāng 闯入 chuǎngrù le 银行 yínháng

    - Người đàn ông cầm súng xông vào ngân hàng.

  • volume volume

    - 房子 fángzi 质给 zhìgěi 银行 yínháng

    - Anh ấy cầm cố nhà cho ngân hàng.

  • - de 箱子 xiāngzi mǎn shì 金银珠宝 jīnyínzhūbǎo

    - Trong vali của cô ấy đầy ắp vàng bạc châu báu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngân
    • Nét bút:ノ一一一フフ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVAV (人女日女)
    • Bảng mã:U+94F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao