部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ngân】
Đọc nhanh: 龂 (ngân). Ý nghĩa là: lợi (răng), tranh luận sôi nổi.
龂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lợi (răng)
同'龈'
✪ 2. tranh luận sôi nổi
龂龂:形容争辩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龂
龂›
Tập viết