yín
volume volume

Từ hán việt: 【ngân】

Đọc nhanh: (ngân). Ý nghĩa là: lợi (răng), tranh luận sôi nổi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lợi (răng)

同'龈'

✪ 2. tranh luận sôi nổi

龂龂:形容争辩

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+4 nét)
    • Pinyin: Kěn , Yín
    • Âm hán việt: Ngân
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YUHML (卜山竹一中)
    • Bảng mã:U+9F82
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp