yín
volume volume

Từ hán việt: 【ngân】

Đọc nhanh: (ngân). Ý nghĩa là: huyện Ngân (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. huyện Ngân (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc.)

鄞县,在浙江

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+11 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngân
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一一丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMNL (廿一弓中)
    • Bảng mã:U+911E
    • Tần suất sử dụng:Thấp