Đọc nhanh: 银河系 (ngân hà hệ). Ý nghĩa là: hệ ngân hà. Ví dụ : - 宇宙中,银河系以外还有许多星系。 Trong vũ trụ, có rất nhiều thiên hà bên ngoài Dải Ngân hà.
银河系 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ ngân hà
宇宙中的一个大的恒星系,由1,000亿颗以上的大小恒星和无数星云、星团构成,形状像怀表,中心厚,直径为10万光年太阳是银河系中的许多恒星之一,距离银河中心约有3万光年我们平常在夜晚 看到的天空的银河,就是银河系的密集部分在天球上的投影
- 宇宙 中 , 银河系 以外 还有 许多 星系
- Trong vũ trụ, có rất nhiều thiên hà bên ngoài Dải Ngân hà.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银河系
- 星星 在 银河 中 闪耀
- Các ngôi sao tỏa sáng trong dải Ngân Hà.
- 银河 里 有 无数 的 星星
- Trong Dải Ngân Hà có vô số các ngôi sao.
- 河外星系
- quần thể sao ở ngoài hệ Ngân Hà
- 超级 马里奥 兄弟 超级 马里奥 银河
- Anh em siêu mario siêu mario thiên hà
- 银行 有 报警 系统
- Ngân hàng có hệ thống báo cảnh sát.
- 牛郎星 在 银河 的 东边
- Sao Ngưu Lang nằm ở phía đông của Ngân Hà.
- 宇宙 中 , 银河系 以外 还有 许多 星系
- Trong vũ trụ, có rất nhiều thiên hà bên ngoài Dải Ngân hà.
- 它们 都 乘 免费 的 维珍 银河 航班 环游世界 呢
- Họ đang trên chuyến bay Virgin Galactic miễn phí vòng quanh thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
河›
系›
银›