银河 yínhé
volume volume

Từ hán việt: 【ngân hà】

Đọc nhanh: 银河 (ngân hà). Ý nghĩa là: ngân hà; sông ngân. Ví dụ : - 宇宙中银河系以外还有许多星系。 Trong vũ trụ, có rất nhiều thiên hà bên ngoài Dải Ngân hà.. - 超级马里奥兄弟超级马里奥银河 Anh em siêu mario siêu mario thiên hà. - 它们都乘免费的维珍银河航班环游世界呢。 Họ đang trên chuyến bay Virgin Galactic miễn phí vòng quanh thế giới.

Ý Nghĩa của "银河" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

银河 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngân hà; sông ngân

晴天夜晚,天空呈现出一条明亮的光带,夹杂着许多闪烁的小星,看起来像一条银白色的河,叫做银河银河由许许多多的恒星构成通称天河

Ví dụ:
  • volume volume

    - 宇宙 yǔzhòu zhōng 银河系 yínhéxì 以外 yǐwài 还有 háiyǒu 许多 xǔduō 星系 xīngxì

    - Trong vũ trụ, có rất nhiều thiên hà bên ngoài Dải Ngân hà.

  • volume volume

    - 超级 chāojí 马里奥 mǎlǐào 兄弟 xiōngdì 超级 chāojí 马里奥 mǎlǐào 银河 yínhé

    - Anh em siêu mario siêu mario thiên hà

  • volume volume

    - 它们 tāmen dōu chéng 免费 miǎnfèi de 维珍 wéizhēn 银河 yínhé 航班 hángbān 环游世界 huányóushìjiè ne

    - Họ đang trên chuyến bay Virgin Galactic miễn phí vòng quanh thế giới.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银河

  • volume volume

    - 星星 xīngxing zài 银河 yínhé zhōng 闪耀 shǎnyào

    - Các ngôi sao tỏa sáng trong dải Ngân Hà.

  • volume volume

    - 银河 yínhé yǒu 无数 wúshù de 星星 xīngxing

    - Trong Dải Ngân Hà có vô số các ngôi sao.

  • volume volume

    - 超级 chāojí 马里奥 mǎlǐào 兄弟 xiōngdì 超级 chāojí 马里奥 mǎlǐào 银河 yínhé

    - Anh em siêu mario siêu mario thiên hà

  • volume volume

    - 牛郎星 niúlángxīng zài 银河 yínhé de 东边 dōngbian

    - Sao Ngưu Lang nằm ở phía đông của Ngân Hà.

  • volume volume

    - 丁点儿 dīngdiǎner 银子 yínzi xiǎng 喝酒 hējiǔ

    - có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.

  • volume volume

    - 宇宙 yǔzhòu zhōng 银河系 yínhéxì 以外 yǐwài 还有 háiyǒu 许多 xǔduō 星系 xīngxì

    - Trong vũ trụ, có rất nhiều thiên hà bên ngoài Dải Ngân hà.

  • volume volume

    - 人们 rénmen zài 河上 héshàng xiū le 一座 yīzuò qiáo

    - Người ta xây một cây cầu trên sông.

  • volume volume

    - 它们 tāmen dōu chéng 免费 miǎnfèi de 维珍 wéizhēn 银河 yínhé 航班 hángbān 环游世界 huányóushìjiè ne

    - Họ đang trên chuyến bay Virgin Galactic miễn phí vòng quanh thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMNR (水一弓口)
    • Bảng mã:U+6CB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngân
    • Nét bút:ノ一一一フフ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVAV (人女日女)
    • Bảng mã:U+94F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao