银筷 yín kuài
volume volume

Từ hán việt: 【ngân khoái】

Đọc nhanh: 银筷 (ngân khoái). Ý nghĩa là: Đũa bạc.

Ý Nghĩa của "银筷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Nấu Ăn

银筷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đũa bạc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银筷

  • volume volume

    - 中国银行 zhōngguóyínháng 信用卡 xìnyòngkǎ 办卡 bànkǎ 指南 zhǐnán

    - Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc

  • volume volume

    - 供认 gòngrèn 抢劫 qiǎngjié 银行 yínháng àn hòu yòu 坦白 tǎnbái le 其他 qítā 罪行 zuìxíng

    - Sau khi thú nhận vụ cướp ngân hàng, anh ta cũng thú nhận các tội ác khác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 银行 yínháng 换钱 huànqián

    - Họ đang đổi tiền ở ngân hàng.

  • volume volume

    - 飞瀑 fēipù 如银帘 rúyínlián 垂下 chuíxià

    - Thác nước như rèm bạc rủ xuống.

  • volume volume

    - 他同 tātóng 银行 yínháng 洽谈 qiàtán 贷款 dàikuǎn 事宜 shìyí

    - Anh ấy đàm phán với ngân hàng về khoản vay.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 昨天 zuótiān 抢劫 qiǎngjié le 银行 yínháng

    - Họ đã cướp ngân hàng vào ngày hôm qua.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 银行 yínháng 领取 lǐngqǔ le 奖金 jiǎngjīn

    - Họ đã nhận tiền thưởng tại ngân hàng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen hái qián gěi 银行 yínháng

    - Họ trả tiền cho ngân hàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Kuài
    • Âm hán việt: Khoái
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HPDK (竹心木大)
    • Bảng mã:U+7B77
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngân
    • Nét bút:ノ一一一フフ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVAV (人女日女)
    • Bảng mã:U+94F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao