Đọc nhanh: 铜绿铁锈 (đồng lục thiết tú). Ý nghĩa là: ố dỉ.
铜绿铁锈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ố dỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜绿铁锈
- 铁 秤锤 有些 生锈 了
- Quả cân sắt có chút bị rỉ sắt.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 铁易 生锈
- Sắt dễ bị han rỉ.
- 收买 废铜烂铁
- thu mua đồng nát; thu mua phế liệu kim loại.
- 铜锈 呈 绿
- Đồng bị han rỉ có màu xanh.
- 破铜烂铁 的 , 他 捡 来 一大 筐
- đồng nát, sắt vụn... nó nhặt đầy một sọt.
- 破铜烂铁 也 可以 换钱
- Đồng nát sắt vụn cũng có thể bán lấy tiền.
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绿›
铁›
铜›
锈›