Đọc nhanh: 铜铃 (đồng linh). Ý nghĩa là: chuông đồng. Ví dụ : - 门口挂着一个铜铃。 Trên cửa treo một chiếc chuông đồng.. - 爷爷给我一个小铜铃。 Ông cho tôi một chiếc chuông đồng.
铜铃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuông đồng
用铜制成的铃铛
- 门口 挂 着 一个 铜铃
- Trên cửa treo một chiếc chuông đồng.
- 爷爷 给 我 一个 小 铜铃
- Ông cho tôi một chiếc chuông đồng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜铃
- 快 去 摁 电铃
- Mau đi bấm chuông điện.
- 门口 挂 着 一个 铜铃
- Trên cửa treo một chiếc chuông đồng.
- 古铃 价值 难以 估量
- Giá trị của chuông cổ khó có thể ước lượng.
- 铜铃 丁零 丁零 地响
- tiếng chuông đồng kêu leng keng
- 爷爷 给 我 一个 小 铜铃
- Ông cho tôi một chiếc chuông đồng.
- 大子儿 ( 旧时 当 二十文 的 铜元 )
- đồng 20 xu
- 小子 儿 ( 旧时 当 十文 的 铜元 )
- đồng 10 xu
- 当时 青铜器 的 制造 技术 已经 达到 很 高 的 水准
- Vào thời điểm đó, công nghệ sản xuất đồ đồng đã đạt đến trình độ rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
铃›
铜›