Đọc nhanh: 铜陵 (đồng lăng). Ý nghĩa là: Quận và thành phố cấp tỉnh Tongling ở An Huy.
✪ 1. Quận và thành phố cấp tỉnh Tongling ở An Huy
Tongling prefecture level city and county in Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜陵
- 家 道 陵替
- gia đạo suy đồi.
- 国势 陵夷
- vận nước đang đi xuống.
- 您 似乎 喜欢 青铜 制 的 雕刻品 ?
- Bạn có vẻ thích tác phẩm điêu khắc bằng đồng thau nhỉ?
- 尝试 铜器 拓
- Thử sao chép đồng.
- 我们 参观 了 古代 的 陵墓
- Chúng tôi đã thăm quan lăng mộ cổ đại.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 小子 儿 ( 旧时 当 十文 的 铜元 )
- đồng 10 xu
- 当时 青铜器 的 制造 技术 已经 达到 很 高 的 水准
- Vào thời điểm đó, công nghệ sản xuất đồ đồng đã đạt đến trình độ rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
铜›
陵›