铜陵 tónglíng
volume volume

Từ hán việt: 【đồng lăng】

Đọc nhanh: 铜陵 (đồng lăng). Ý nghĩa là: Quận và thành phố cấp tỉnh Tongling ở An Huy.

Ý Nghĩa của "铜陵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận và thành phố cấp tỉnh Tongling ở An Huy

Tongling prefecture level city and county in Anhui

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜陵

  • volume volume

    - jiā dào 陵替 língtì

    - gia đạo suy đồi.

  • volume volume

    - 国势 guóshì 陵夷 língyí

    - vận nước đang đi xuống.

  • volume volume

    - nín 似乎 sìhū 喜欢 xǐhuan 青铜 qīngtóng zhì de 雕刻品 diāokèpǐn

    - Bạn có vẻ thích tác phẩm điêu khắc bằng đồng thau nhỉ?

  • volume volume

    - 尝试 chángshì 铜器 tóngqì tuò

    - Thử sao chép đồng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 参观 cānguān le 古代 gǔdài de 陵墓 língmù

    - Chúng tôi đã thăm quan lăng mộ cổ đại.

  • volume volume

    - 黄铜 huángtóng shì tóng xīn de 合金 héjīn

    - đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.

  • volume volume

    - 小子 xiǎozǐ ér ( 旧时 jiùshí dāng 十文 shíwén de 铜元 tóngyuán )

    - đồng 10 xu

  • volume volume

    - 当时 dāngshí 青铜器 qīngtóngqì de 制造 zhìzào 技术 jìshù 已经 yǐjīng 达到 dádào hěn gāo de 水准 shuǐzhǔn

    - Vào thời điểm đó, công nghệ sản xuất đồ đồng đã đạt đến trình độ rất cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Tóng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVBMR (人女月一口)
    • Bảng mã:U+94DC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:フ丨一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLGCE (弓中土金水)
    • Bảng mã:U+9675
    • Tần suất sử dụng:Cao