Đọc nhanh: 铜匠 (đồng tượng). Ý nghĩa là: thợ đồng; thợ đúc đồng; thợ chế tạo và sửa chữa đồ đồng.
铜匠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thợ đồng; thợ đúc đồng; thợ chế tạo và sửa chữa đồ đồng
制造和修理铜器的手工业工人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜匠
- 工匠 在 错 玉石
- Nghệ nhân đang đánh bóng ngọc.
- 她 为 绘画 名匠
- Cô ấy là bậc thầy hội họa.
- 工匠 打磨 了 这块 石头
- Người thợ đã mài viên đá này.
- 工匠 正在 铸剑
- Người thợ thủ công đang đúc kiếm.
- 工匠 用 劈 来 分开 木材
- Người thợ dùng lưỡi rìu để tách gỗ.
- 工匠 正在 仔细 地缉 鞋口
- Thợ giày đang cẩn thận khâu mép giày.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
- 当时 青铜器 的 制造 技术 已经 达到 很 高 的 水准
- Vào thời điểm đó, công nghệ sản xuất đồ đồng đã đạt đến trình độ rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匠›
铜›