Đọc nhanh: 铜绿 (đồng lục). Ý nghĩa là: màu xanh đồng; màu xanh gỉ đồng; ten đồng; ten.
铜绿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu xanh đồng; màu xanh gỉ đồng; ten đồng; ten
铜表面上生成的绿锈,主要成分是碱式碳酸铜,粉末状,有毒用来制烟火和颜料、杀虫剂等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜绿
- 他 腕上 戴 着 只 铜 手镯
- Anh đeo một chiếc vòng tay bằng đồng trên cổ tay.
- 先熬 些 绿豆汤 喝 , 去 去 火
- hãy nấu ít nước đậu xanh uống trước để giải nhiệt.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 铜锈 呈 绿
- Đồng bị han rỉ có màu xanh.
- 他 选择 了 绿色 作为 背景色
- Anh ấy chọn màu xanh lá làm màu nền.
- 他 在 红绿灯 处停 了 车
- anh ta dừng lại trước đèn giao thông.
- 他 穿 了 一件 绿 衣服
- Anh ấy mặc một chiếc áo xanh.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绿›
铜›