Đọc nhanh: 铜筋铁骨 (đồng cân thiết cốt). Ý nghĩa là: xương đồng da sắt; khoẻ mạnh dẻo dai; mình đồng da sắt.
铜筋铁骨 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xương đồng da sắt; khoẻ mạnh dẻo dai; mình đồng da sắt
比喻十分健壮的身体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜筋铁骨
- 筋骨 隐隐作痛
- gân cốt đau âm ỷ.
- 收买 废铜烂铁
- thu mua đồng nát; thu mua phế liệu kim loại.
- 出去 散散步 活动 一下 筋骨
- Đi ra ngoài dạo chơi, vận động gân cốt một chút.
- 破铜烂铁 的 , 他 捡 来 一大 筐
- đồng nát, sắt vụn... nó nhặt đầy một sọt.
- 学 武术 可以 锻炼 筋骨
- học võ thuật có thể rèn luyện gân cốt.
- 破铜烂铁 也 可以 换钱
- Đồng nát sắt vụn cũng có thể bán lấy tiền.
- 周身 的 筋骨 隐隐作痛
- đau nhức gân cốt toàn thân.
- 事情 来得 太 突然 , 一时间 我 也 没 了 主心骨
- sự việc xảy ra đột ngột quá, nhất thời tôi không có chủ kiến gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
筋›
铁›
铜›
骨›