铓锣 máng luó
volume volume

Từ hán việt: 【mang la】

Đọc nhanh: 铓锣 (mang la). Ý nghĩa là: Mang La (một loại nhạc cụ của dân tộc Ngoã ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc. Gồm ba thanh la đồng treo trên một giá gỗ).

Ý Nghĩa của "铓锣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

铓锣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mang La (một loại nhạc cụ của dân tộc Ngoã ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc. Gồm ba thanh la đồng treo trên một giá gỗ)

云南佤族的一种打击乐器, 三个锣挂在一个架上

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铓锣

  • volume volume

    - 鸣锣开道 míngluókāidào

    - đánh trống mở đường.

  • volume volume

    - 鸣锣开道 míngluókāidào

    - đánh chiêng dẹp đường.

  • volume volume

    - 鸣锣 míngluó 示警 shìjǐng

    - gõ chiêng báo hiệu.

  • volume volume

    - 锣鼓喧天 luógǔxuāntiān

    - chiêng trống vang trời

  • volume volume

    - 锣鼓喧天 luógǔxuāntiān

    - chiêng trống vang khắp trời.

  • volume volume

    - 欢闹 huānnào de 锣鼓声 luógǔshēng 鞭炮 biānpào 声响 shēngxiǎng chéng 一片 yīpiàn

    - tiếng chiên trống và tiếng pháo nổ rộn rã.

  • volume volume

    - 锣鼓 luógǔ 家什 jiāshí 震天价响 zhèntiāngaxiǎng

    - trống chiêng đánh gõ rền trời.

  • volume volume

    - 锣鼓声 luógǔshēng 震耳 zhèněr 真是 zhēnshi 山响 shānxiǎng

    - Tiếng trống vang dội, âm thanh thật lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Máng
    • Âm hán việt: Mang
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCTYV (重金廿卜女)
    • Bảng mã:U+94D3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CWLN (金田中弓)
    • Bảng mã:U+9523
    • Tần suất sử dụng:Trung bình