部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mang】
Đọc nhanh: 駹 (mang). Ý nghĩa là: ngựa ô; ngựa đen, gia súc tạp sắc.
駹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngựa ô; ngựa đen
青色的马
✪ 2. gia súc tạp sắc
杂色的牲口
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 駹