Đọc nhanh: 白铅矿 (bạch duyên khoáng). Ý nghĩa là: Chất khoáng kết thành khối; không có màu; màu trắng hoặc màu tro; có thể dùng để luyện bạc và chế tạo nhan liệu màu trắng..
白铅矿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất khoáng kết thành khối; không có màu; màu trắng hoặc màu tro; có thể dùng để luyện bạc và chế tạo nhan liệu màu trắng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白铅矿
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 把 自己 看成 白痴
- Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
矿›
铅›