白铅矿 bái qiān kuàng
volume volume

Từ hán việt: 【bạch duyên khoáng】

Đọc nhanh: 白铅矿 (bạch duyên khoáng). Ý nghĩa là: Chất khoáng kết thành khối; không có màu; màu trắng hoặc màu tro; có thể dùng để luyện bạc và chế tạo nhan liệu màu trắng..

Ý Nghĩa của "白铅矿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

白铅矿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chất khoáng kết thành khối; không có màu; màu trắng hoặc màu tro; có thể dùng để luyện bạc và chế tạo nhan liệu màu trắng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白铅矿

  • volume volume

    - 上白 shàngbái 班儿 bānér

    - làm ca ngày

  • volume volume

    - 黑白电视 hēibáidiànshì

    - Ti-vi trắng đen.

  • volume volume

    - 不明不白 bùmíngbùbái

    - không minh bạch gì cả

  • volume volume

    - 不分青红皂白 bùfēnqīnghóngzàobái

    - không phân biệt trắng đen.

  • volume volume

    - 不要 búyào 自己 zìjǐ 看成 kànchéng 白痴 báichī

    - Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.

  • volume volume

    - 不要 búyào jiā 白糖 báitáng 要加 yàojiā 原糖 yuántáng

    - Không thêm đường trắng, mà là đường thô.

  • volume volume

    - 一瓶 yīpíng 矿泉水 kuàngquánshuǐ

    - một chai nước suối

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 伊莉莎白 yīlìshābái zài zhè de 时候 shíhou

    - Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuàng
    • Âm hán việt: Khoáng , Quáng
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRI (一口戈)
    • Bảng mã:U+77FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiān , Yán
    • Âm hán việt: Diên , Duyên
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHNR (重金竹弓口)
    • Bảng mã:U+94C5
    • Tần suất sử dụng:Cao