Đọc nhanh: 铃兰 (linh lan). Ý nghĩa là: Hoa linh lan.
铃兰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoa linh lan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铃兰
- 伊斯兰教
- đạo I-xlam.
- 从 米兰 飞回来
- Từ Milan đến.
- 马兰峪 ( 在 河北 )
- Mã Lan Dụ (ở tỉnh Hà Bắc)
- 他 来自 英格兰
- Anh ấy đến từ Anh.
- 但 弗兰兹 和 他 的 手下
- Nhưng Franz và người của anh ta
- 他 按 了 几次 门铃 都 没有 人 开门
- Anh ấy bấm chuông cửa mấy lần nhưng không có ai mở cửa.
- 他 把 铃儿 修好 了
- Anh ấy đã sửa xong chuông.
- 但 我 想起 在 苏格兰 的 一晚
- Nhưng tôi nhớ lại một đêm ở Scotland
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
铃›