Đọc nhanh: 铅线 (duyên tuyến). Ý nghĩa là: Dây chì, dây chì.
铅线 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Dây chì
铅线,是一种铅中毒后在牙齿上出现的症状。
✪ 2. dây chì
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铅线
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 他 用 铅笔画 线
- Anh ấy dùng bút chì để vạch đường.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
线›
铅›