Đọc nhanh: 铁锅 (thiết oa). Ý nghĩa là: nồi nấu sắt.
铁锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nồi nấu sắt
iron cooking pot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁锅
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 这口 铁锅 很 重
- Chiếc nồi gang này rất nặng.
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
- 这种 铁锅 太重 了
- Cái nồi sắt này nặng quá.
- 两条 铁路 在 这里 相交
- Hai tuyến đường sắt giao nhau ở đây.
- 中午 你 想 吃 啥 ? 我们 可以 去 吃火锅
- Trưa nay bạn muốn ăn gì? Chúng ta có thể đi ăn lẩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
铁›
锅›