Đọc nhanh: 铁制支锅器 (thiết chế chi oa khí). Ý nghĩa là: kiềng.
铁制支锅器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiềng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁制支锅器
- 工厂 制造 机器
- Nhà máy sản xuất máy móc.
- 檀 用于 制 乐器
- Cây đàn hương được dùng để chế tạo nhạc cụ.
- 我们 需要 控制 支出
- Chúng ta cần kiểm soát khoản chi tiêu.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 他 用 熟铁 制作 刀具
- Anh ấy làm dao bằng sắt tôi.
- 你 觉得 是 自制 的 消音器
- Bạn đang nghĩ bộ giảm thanh tự chế?
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
- 恒湿器 一种 用于 显示 或 控制 空气 中 相对湿度 的 仪器
- Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
器›
支›
铁›
锅›