Đọc nhanh: 小铁锅 (tiểu thiết oa). Ý nghĩa là: chảo.
小铁锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小铁锅
- 小 明 经常 甩锅 给 小刚
- Tiểu Minh thường xuyên đổ lỗi cho Tiểu Cương.
- 这口 铁锅 很 重
- Chiếc nồi gang này rất nặng.
- 一个 小 case , 不要 搞 得 天塌 了 一样
- Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng
- 火炉 旁边 是 一个 煮 火锅 用 的 小 瓦斯炉
- Cạnh bếp là bếp ga nhỏ để nấu lẩu.
- 《 西游记 》 是 神话 小说
- "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
- 一个 大浪 把 小船 打翻 了
- một đợt sóng to làm chiếc thuyền con lật úp
- 这种 铁锅 太重 了
- Cái nồi sắt này nặng quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
铁›
锅›