Đọc nhanh: 大铁锅 (đại thiết oa). Ý nghĩa là: vạc.
大铁锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大铁锅
- 我 刚取 一只 大 煎锅
- tôi vừa lấy một cái chảo lớn.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 他 手握 巨大 铁锤
- Tay anh ấy cầm một cái chùy sắt lớn.
- 破铜烂铁 的 , 他 捡 来 一大 筐
- đồng nát, sắt vụn... nó nhặt đầy một sọt.
- 武汉长江大桥 修成 后 , 京广铁路 就 全线贯通 了
- cầu Trường Giang Vũ Hán xây dựng xong, toàn tuyến đường sắt Bắc Kinh - Quảng Châu đã thông suốt.
- 切好 之后 装入 盘中 放入 锅中 大火 蒸 15 分钟
- sau khi thái xong đựng vào đĩa đặt vào trong nồi lửa hấp 15 phút
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
- 这种 铁锅 太重 了
- Cái nồi sắt này nặng quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
铁›
锅›