Đọc nhanh: 铁轮圈 (thiết luân khuyên). Ý nghĩa là: Vành xe.
铁轮圈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vành xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁轮圈
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 把 铁丝 窝个 圆圈
- Uốn dây thép thành một cái vòng tròn.
- 车轮 在 铁轨 上 滚动
- bánh xe lăn trên đường ray.
- 铁轮 大车 走 在 石头 路上 铿铿 地响
- xe xích chạy trên đường đá kêu loảng xoảng
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
- 两条 铁路 在 这里 相交
- Hai tuyến đường sắt giao nhau ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
轮›
铁›