Đọc nhanh: 后刹 (hậu sát). Ý nghĩa là: Phanh sau.
后刹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phanh sau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后刹
- 黄花 后生
- trai tân
- 一刻钟 后 出发 吧
- Hãy xuất phát sau 15 phút.
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 丈夫 去世 后 , 她 一直 寡居
- Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 一 小时 后 召开 记者会
- Anh ấy sẽ tổ chức một cuộc họp báo sau một giờ nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刹›
后›