Đọc nhanh: 铁笔 (thiết bút). Ý nghĩa là: dao khắc dấu, bút sắt; bút viết giấy sáp, chõi.
铁笔 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. dao khắc dấu
刻图章用的小刀
✪ 2. bút sắt; bút viết giấy sáp
刻蜡纸用的笔
✪ 3. chõi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁笔
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 一笔抹杀
- gạch bỏ.
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 下笔成章
- hạ bút thành chương
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 高铁 让 出行 更 方便
- Tàu cao tốc làm cho việc đi lại thuận tiện hơn.
- 两条 铁路 在 这里 相交
- Hai tuyến đường sắt giao nhau ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
笔›
铁›