Đọc nhanh: 铁矿石 (thiết khoáng thạch). Ý nghĩa là: Quặng sắt.
铁矿石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quặng sắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁矿石
- 粉碎 矿石
- nghiền đá.
- 他 有 铁石心肠 的 人
- Anh ấy là người có trái tim sắt đá.
- 他 正在 研究 矿石 成分
- Anh ấy đang nghiên cứu thành phần của quặng.
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
- 提高 矿石 品位 很 重要
- Nâng cao hàm lượng quặng rất quan trọng.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và các sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 热冶 , 火法 冶金 一种 冶炼 矿石 的 程序 , 如 熔炼 , 它 依靠 热 的 作用
- Nung nóng là một quy trình luyện kim trong lĩnh vực luyện quặng, ví dụ như quá trình nấu chảy quặng, nó dựa vào tác động nhiệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
矿›
铁›