Đọc nhanh: 铁水 (thiết thuỷ). Ý nghĩa là: nước thép; dòng nước thép.
铁水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước thép; dòng nước thép
铁熔化而成的炽热液体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁水
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 铁水 奔流
- nước thép tuôn trào
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 钢花 飞溅 , 铁水 奔流
- đóm thép bắn tung toé, dòng thép chảy cuồn cuộn.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 把 铁水 灌注 到 砂型 里 , 凝固 后 就 成 了 铸件
- rót thép vào khuôn, để nguội sẽ thành cấu kiện đúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
铁›