Đọc nhanh: 铁水包用车 (thiết thuỷ bao dụng xa). Ý nghĩa là: Xe chở thùng rót.
铁水包用车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xe chở thùng rót
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁水包用车
- 我们 用水 车车 水
- Chúng tôi dùng guồng nước để tưới tiêu.
- 他们 用水 车车 水 灌溉 田地
- Họ dùng guồng nước để tưới tiêu ruộng.
- 运费 中 不 包括 火车站 至 轮船 码头 之间 的 运输 费用
- Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
- 水车 用于 灌溉 农田
- Guồng nước dùng để tưới tiêu ruộng.
- 农田 里 用水 车来 灌溉
- Người ta dùng xe nước để tưới tiêu.
- 抽水机 坏 了 , 暂时 用 人工 车水
- máy bơm hư rồi, tạm thời dùng sức người guồng nước vậy.
- 他们 用 铁纱 做 栅栏
- Họ dùng lưới sắt để làm hàng rào.
- 他 把 自行车 用 铁链 锁 在 那根 柱子 上
- Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
水›
用›
车›
铁›