Đọc nhanh: 铁板牛柳 (thiết bản ngưu liễu). Ý nghĩa là: thịt bò phi lê teppanyaki (nướng nhanh trên vỉ sắt nóng).
铁板牛柳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thịt bò phi lê teppanyaki (nướng nhanh trên vỉ sắt nóng)
fillet beef teppanyaki (fast grilled on hot iron plate)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁板牛柳
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 闻听 此言 , 铁牛 更加 寝食难安
- Nghe đến đây, Tie Nữu lại càng khó ăn, khó ngủ.
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 这次 足球赛 , 甲队 获胜 , 看来 是 铁板钉钉 了
- trận đấu bóng này, đội A thắng, xem ra là chắc chắn rồi.
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 东风 吹拂 , 柳条 迎风 飘舞
- gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.
- 他们 不是 铁板一块 , 内部 有 矛盾 , 有 分歧
- họ không phải là một khối bền chắc, nội bộ phát sinh mâu thuẫn, có sự chia rẽ.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
柳›
牛›
铁›