铁齿铜牙 tiě chǐ tóng yá
volume volume

Từ hán việt: 【thiết xỉ đồng nha】

Đọc nhanh: 铁齿铜牙 (thiết xỉ đồng nha). Ý nghĩa là: người nói thông minh và hùng hồn (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "铁齿铜牙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

铁齿铜牙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người nói thông minh và hùng hồn (thành ngữ)

clever and eloquent speaker (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁齿铜牙

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo yào 开始 kāishǐ 爱护 àihù 牙齿 yáchǐ

    - Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.

  • volume volume

    - 人民 rénmín duì 那些 nèixiē 腐败分子 fǔbàifènzǐ hèn 咬牙切齿 yǎoyáqièchǐ

    - Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 拔掉 bádiào 两颗 liǎngkē 牙齿 yáchǐ

    - Anh ta cần phải nhổ hai chiếc răng.

  • volume volume

    - de 牙齿 yáchǐ 怎么 zěnme le

    - Răng của cậu sao vậy?

  • volume volume

    - de 牙齿 yáchǐ hěn 洁白 jiébái

    - Răng của anh ấy rất trắng.

  • volume volume

    - 孩子 háizi de 牙齿 yáchǐ hěn 敏感 mǐngǎn

    - Răng của trẻ em rất mẫn cảm.

  • volume volume

    - 人上 rénshàng le 年纪 niánjì 牙齿 yáchǐ 有点 yǒudiǎn 活络 huóluò le

    - người cao tuổi, răng cũng lung lay chút ít.

  • volume volume

    - kàn le 牲口 shēngkou de 牙齿 yáchǐ 品评 pǐnpíng zhe 毛色 máosè 脚腿 jiǎotuǐ

    - anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVDH (一女木竹)
    • Bảng mã:U+7259
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiě
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:ノ一一一フノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVHQO (人女竹手人)
    • Bảng mã:U+94C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Tóng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVBMR (人女月一口)
    • Bảng mã:U+94DC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 齿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+0 nét)
    • Pinyin: Chǐ
    • Âm hán việt: Xỉ
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YMUO (卜一山人)
    • Bảng mã:U+9F7F
    • Tần suất sử dụng:Cao