Đọc nhanh: 铁丝板 (thiết ty bản). Ý nghĩa là: Tấm đan.
铁丝板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm đan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁丝板
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 这次 足球赛 , 甲队 获胜 , 看来 是 铁板钉钉 了
- trận đấu bóng này, đội A thắng, xem ra là chắc chắn rồi.
- 他们 不是 铁板一块 , 内部 有 矛盾 , 有 分歧
- họ không phải là một khối bền chắc, nội bộ phát sinh mâu thuẫn, có sự chia rẽ.
- 把 铁丝 窝个 圆圈
- Uốn dây thép thành một cái vòng tròn.
- 带刺 铁丝网 之 乡
- Nhà của hàng rào thép gai.
- 他 把 那根 铁丝 弯曲 了
- Anh ta uốn cong sợi dây sắt đó rồi.
- 工人 用 螺丝 将 木板 固定 好
- Công nhân dùng ốc vít cố định tấm gỗ.
- 你 认为 那 是 带刺 铁丝网 造成 的 吗
- Bạn nghĩ đó là từ dây thép gai?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
板›
铁›