Đọc nhanh: 铁木真 (thiết mộc chân). Ý nghĩa là: Thiết Mộc Chân; Thành Cát Tư Hãn.
铁木真 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết Mộc Chân; Thành Cát Tư Hãn
人名(公元1162~1227)姓奇渥温,名铁木真,元开国君主,建号成吉思汗有雄略,善用兵,武功极盛,于宋开禧二年即皇帝位,建立蒙古汗国平西辽,灭西夏,攻破俄罗 斯联军,版图跨欧亚两洲,威震域外并约宋攻金,卒于军中,在位二十二年(公元1206~1227),庙号 太祖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁木真
- 一窝 小狗 真 可爱
- Một đàn chó con thật đáng yêu.
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 他 认真 地契 木头
- Anh ấy chăm chỉ khắc gỗ.
- 用 铁环 箍 木桶
- dùng vòng sắt siết chặt thùng gỗ
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 体积 相等 时 , 铁比 木头 重
- khi thể tích như nhau thì sắt nặng hơn gỗ.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
真›
铁›