Đọc nhanh: 铁拐李 (thiết quải lí). Ý nghĩa là: xem 李鐵拐 | 李铁拐.
铁拐李 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 李鐵拐 | 李铁拐
see 李鐵拐|李铁拐 [Li3 Tiě guǎi]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁拐李
- 人民 的 江山 是 铁打 的 江山
- sông núi của nhân dân là sông gang núi thép.
- 高铁 让 出行 更 方便
- Tàu cao tốc làm cho việc đi lại thuận tiện hơn.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là hướng dọc, còn đường sắt Long Hải là hướng ngang.
- 人事 上 的 事由 李华管
- Việc liên quan đến nhân sự do Lý Hoa đảm nhiệm..
- 人 是 铁饭 是 钢 啊 , 只有 吃饭 了 才 有劲 工作
- Người là sắt gạo là thép, chỉ có ăn cơm thì mới có sức làm việc
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
- 人 和 行李 一齐 到 了
- Người và hành lý đến cùng một lúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拐›
李›
铁›