Đọc nhanh: 铁带 (thiết đới). Ý nghĩa là: Cột sắt.
铁带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cột sắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁带
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 丘陵地带
- vùng gò đồi
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 那 是 带刺 铁丝 吗
- Có phải đó là hàng rào thép gai không?
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 带刺 铁丝网 之 乡
- Nhà của hàng rào thép gai.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 在 铁环 上 缠绕 上 宽 胶带
- Quấn băng dán rộng trên vòng sắt
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不许 你 去 加州 带薪 度假
- Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 下雨 也 不要紧 , 好 在 我 带 雨伞 来
- Mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 你 认为 那 是 带刺 铁丝网 造成 的 吗
- Bạn nghĩ đó là từ dây thép gai?
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 这样 我 也 能带 一杯 拿 铁 咖啡 去
- Bây giờ tôi có thể mang theo một ly cà phê
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
铁›