Đọc nhanh: 门用铁制品 (môn dụng thiết chế phẩm). Ý nghĩa là: Bộ phận bằng sắt cho cửa; Đồ vật bằng sắt cho cửa.
门用铁制品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ phận bằng sắt cho cửa; Đồ vật bằng sắt cho cửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门用铁制品
- 硼砂 常 被 用来 做 玻璃制品
- Borax thường được sử dụng để làm sản phẩm thuỷ tinh.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 铁锭 用于 制造
- Thỏi sắt được dùng để chế tạo.
- 血豆腐 用 动物 的 血 制成 的 豆腐 状 的 食品
- Một loại thực phẩm giống như đậu phụ được làm từ máu động vật.
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
品›
用›
铁›
门›