Đọc nhanh: 铁法 (thiết pháp). Ý nghĩa là: Thành phố Tiefa và quận cũ, nay là thành phố cấp quận Tieling 鐵嶺市 | 铁岭市 , Liêu Ninh.
✪ 1. Thành phố Tiefa và quận cũ, nay là thành phố cấp quận Tieling 鐵嶺市 | 铁岭市 , Liêu Ninh
Tiefa city and former county, now Tieling county level city 鐵嶺市|铁岭市 [Tiě lǐng shì], Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁法
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 下功夫 练习 书法
- Bỏ công sức ra luyện tập thư pháp.
- 这 牢房 的 铁栏 被施 了 魔法
- Những thanh này được phù phép bởi ma thuật
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 一切办法 也 试过 了
- Mọi cách cũng đã thử qua rồi.
- 三种 办法 各有 优点 和 缺点
- Ba phương pháp này mỗi cái đều có ưu điểm và nhược điểm.
- 铁栏 被施 了 魔法
- Những thanh này có hình dạng mê hoặc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
法›
铁›