Đọc nhanh: 钻谋 (toản mưu). Ý nghĩa là: luồn cúi; dựa dẫm; dựa dẫm người có quyền thế; cầy cục; chui luồn; cậy cục; cày cục. Ví dụ : - 钻谋肥缺 dựa dẫm người có quyền để kiếm chức quan béo bở.
钻谋 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luồn cúi; dựa dẫm; dựa dẫm người có quyền thế; cầy cục; chui luồn; cậy cục; cày cục
钻营
- 钻谋 肥缺
- dựa dẫm người có quyền để kiếm chức quan béo bở.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻谋
- 他们 安心 计划 阴谋
- Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.
- 他 总 钻营 谋私利
- Anh ấy luôn tìm cách kiếm lợi riêng.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他们 密谋 实施 绑架
- Họ mưu toan thực hiện bắt cóc.
- 钻谋 肥缺
- dựa dẫm người có quyền để kiếm chức quan béo bở.
- 他们 密谋 颠覆 政府
- Họ âm mưu lật đổ chính phủ.
- 他们 的 想法 不谋而合
- Họ có cùng một ý tưởng.
- 人多 智谋 高
- đông người mưu trí cao
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
谋›
钻›