Đọc nhanh: 钻木取火 (toản mộc thủ hoả). Ý nghĩa là: đánh lửa (dùng hai thanh gỗ đánh mạnh vào nhau để tạo ra lửa).
钻木取火 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh lửa (dùng hai thanh gỗ đánh mạnh vào nhau để tạo ra lửa)
硬木棒对着木头摩擦或钻进去,靠摩擦取火
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻木取火
- 生火 取暖
- đốt lửa sưởi ấm.
- 采取 防寒 措施 , 确保 苗木 安全 越冬
- áp dụng những biện pháp chống lạnh, đảm bảo cây con phát triển trong mùa đông.
- 我们 在 火炉 旁 取暖
- Chúng tôi sưởi ấm bên lò lửa.
- 木材 在 火炉 里 燃烧
- Gỗ đang cháy trong lò.
- 用 木柴 引火
- dùng củi nhóm lửa
- 他们 捡 了 些 木头 来 生火
- Họ nhặt một ít gỗ để nhóm lửa.
- 他 在 钻 木头
- Anh ấy đang khoan gỗ.
- 烤火 费 ( 发给 职工 用于 冬天 取暖 用 的 钱 )
- phí sưởi ấm (mùa đông).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
取›
木›
火›
钻›