Đọc nhanh: 钻石脸 (toản thạch kiểm). Ý nghĩa là: mặt kim cương.
钻石脸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt kim cương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻石脸
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 我 看见 她 耳朵 上 戴 着 的 钻石 耳钉
- Tôi nhìn thấy những chiếc bông tai đính kim cương trên tai cô ấy
- 我 收集 劳力士 与 钻石
- Tôi sưu tập Rolex và kim cương.
- 戒指 镶着 钻石
- Nhẫn được nạm kim cương.
- 他 把 钻石 从 戒指 上 抠 了 下来
- Anh ấy đã khẩy viên kim cương ra khỏi chiếc nhẫn.
- 他 是 第 16 号 最宜 与 之 婚配 的 钻石 王老五 哦
- Cử nhân đủ tư cách thứ mười sáu.
- 经 数月 钻探 在 沿海 找到 了 石油
- Sau một thời gian nghiên cứu kéo dài và khai thác khoan, chúng tôi đã tìm thấy dầu mỏ ven biển.
- 她 的 婚戒 非常 精致 , 镶嵌 着 一颗 大 钻石
- Chiếc nhẫn cưới của cô ấy rất tinh xảo, đính một viên kim cương lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
脸›
钻›