Đọc nhanh: 钻眼 (toản nhãn). Ý nghĩa là: khoan; dùi lỗ.
钻眼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoan; dùi lỗ
用凿岩机钻进或向下钻孔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻眼
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 耀眼 的 钻石 闪耀 如 星星
- Ánh sáng kim cương lấp lánh như ngôi sao.
- 我 在 木头 上 钻个 眼儿
- Tôi khoan một lỗ trên gỗ.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 他 在 墙上 钻个 眼
- Anh ấy khoan một lỗ trên tường.
- 一转眼 , 又 到 学期末 了
- Chớp mắt cái đã tới cuối kỳ rồi.
- 请 你 帮 我 钻 一个 眼
- Làm ơn giúp tôi khoan một lỗ.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
眼›
钻›