Đọc nhanh: 钻探机 (toản tham cơ). Ý nghĩa là: máy khoan dò; máy khoan thăm dò, máy khoan đất.
钻探机 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. máy khoan dò; máy khoan thăm dò
钻井、钻探用的机器包括动力设备和钻杆、钻头、岩心管、钢架等一般有冲击式和旋转式两种; 为了勘探矿床、地层构造、地下水位、土壤性质等, 用器械向地下钻孔, 取出土壤或岩心, 作为分析研究的样品
✪ 2. máy khoan đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钻探机
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 钻机 钻探 的 年 进尺
- tiến độ trong năm của máy khoan thăm dò.
- 飞机 仪表 用 钻石
- Thiết bị máy bay dùng chân kính.
- 我 利用 在 伯明翰 的 机会 探望 了 我 的 姨母
- Tôi đã tận dụng cơ hội ở Birmingham để thăm cô dì của tôi.
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 司机 钻 到 车身 下面 , 查看 汽车 损坏 的 部位
- Tài xế chui xuống dưới gầm xe, kiểm tra bộ phận bị hỏng của xe.
- 经 数月 钻探 在 沿海 找到 了 石油
- Sau một thời gian nghiên cứu kéo dài và khai thác khoan, chúng tôi đã tìm thấy dầu mỏ ven biển.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
探›
机›
钻›